SP110845 TURBINE LIUGONG SPARE PARTS YJ280.1A-10000

LIUGONG SPARE PARTS,SP110845,TURBINE,SP110845 TURBINE LIUGONG SPARE PARTS YJ280.1A-10000

Description

SP110845 TURBINE LIUGONG SPARE PARTS YJ280.1A-10000

Good price Liugong spare parts clg816 clg835 clg836 zl30e zl40b clg842 clg856 clg862 zl50c zl50cn clg920 clg922 clg925 clg418 clg612 clg614…

TURBINE,LIUGONG SPARE PARTS

N.N: SP110845 O.N:YJ280.1A-10000

LIUGONG SPARE PARTS

1 Má phanh LG (Cái) Brake Pad Liugong ZL50C ZL50C 35C0025
2 Bót lái Changlin 955N (12T) Metterring pump (TLF1-E1000B+FKB-6020 Changlin 955N W-19-00031
3 Phớt xi lanh lật gầu LG855B (Bộ) Dumping cylinder Kits LG855B Lonking PLAT855
4 Bi chữ thập 500F (đk150 x 72/tâm lỗ 49) (Vòng) Crossing Assy LW500F 860118447 – T160D – 00
5 Bạc nâng hạ Changlin 955N Sleeve Changlin 955N Z50E.13P.1-1
6 Ắc nâng hạ gầu Changlin 955N Pin Changlin 955N Z50E.13N.3
7 Bơm công tác changlin 955N Main Pump Changlin 955N Changlin 955N JHP 2080S
8 Trục bánh răng hành tinh Changlin 955N Planetary gear shaft Changlin 955N Z50B.6C-14
9 Căn bánh răng hành tinh Changlin 955N Sleeve Changlin 955N Z50E.6E-3
10 Trục láp liền bánh răng mặt trời Changlin 955N Sun gear and shaft Changlin 955N Z50B.6C-8
11 Vành răng moay ơ Changlin 955N Internal gear ring Changlin 955N Z50B.6C-2
12 Mặt bích quả dứa cầu trước Changlin 955N Flange Changlin 955N Z50B.6.1.1A
13 Bi đũa may ơ Changlin 955N Needle 5*23.8 Changlin 955N B-G003090-00004
14 Lợi gầu giữa 40B/50C (Cái) Adapter Liugong 40B/50C ZL50C 72A0007
15 Chốt + đệm 50C Pin + spring 50C ZL50C 60A0009 + 76A0003
16 Răng gầu 40B/50C (Cái) Teeth ZL50C 72A0005
17 Turbo 50C (cổ hút 100) (Cái) Turbocharger ZL50C 61560113227A
18 Dây cu roa 40B/614 – 8PK1600/8PK1588 Belt ZL40B 8PK1600
19 Dây cu roa 50C 8PK1350 (đời cũ) (Sợi) Belt ZL50C 8PK1350
20 Dây cu roa 50C 8PK925 (đời cũ) (Sợi) Belt ZL50C 8PK925
21 Dây cu roa 50CN 8PK950 (đời mới) (Sợi) Belt ZL50C 8PK950
22 Dây cu roa 50CN 10PK1334 (Sợi) Belt ZL50C 10PK1334
23 Trục lai bơm công tác 300F (10/14) (Cái) Shaft pump 300F LW300F 251700222
24 Bơm công tác 300F( DK trục 31, 14T, 115 & 125) (Cái) Main Pump 300F LW300F CBGJ3125
25 Tổng phanh 500F ( ĐD dọc & thẳng ) (Cái) Assistor LW500F LW500F TP500F
26 Tổng phanh XM60(Cái) Assistor XM60 XG951 III XGMA XG951 III
27 Bót lái 500F (Cái) Metterring pump LW500F 803004084
28 Piston phanh 300F (đk75) (Cái) Piston Brake 300F LW300F PTP300F2
29 Phớt xi lanh lái 300F (Bộ) Steering cylinder kits 300F LW300F PLAI300F
30 Phớt xi lanh nâng hạ 300F (Bộ) Lift cylinder Kits 300F LW300F PNH300F
31 Phớt xi lanh nâng hạ 500F (Bộ) Lift cylinder Kits 500F LW500F PNH500F